Có 2 kết quả:
心动女 xīn dòng nǚ ㄒㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ • 心動女 xīn dòng nǚ ㄒㄧㄣ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) the girl of your dreams
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) the girl of your dreams
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh